Lãi suất là một trong những thuật ngữ quan trọng nhà đầu tư cần biết khi tham gia thị trường chứng khoán. Để hiểu hơn về lãi suất là gì cũng như các loại lãi suất hiện nay, mời nhà đầu tư theo dõi bài viết này của Chúng tôi.

Lãi suất là gì?
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm tính trên số tiền gốc được gửi vào hoặc cho vay, mà người vay phải trả cho người cho vay trong một khoảng thời gian cụ thể.
Lãi suất được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vay mượn vốn, tiết kiệm, đầu tư chứng khoán, hợp đồng vay mua nhà hoặc ô tô, thẻ tín dụng và các sản phẩm tài chính khác. Mức lãi suất có thể được xác định theo tỷ lệ phần trăm hàng năm (lãi suất hàng năm) hoặc theo kỳ hạn ngắn hơn, ví dụ như lãi suất hàng tháng hoặc hàng quý.
Ví dụ:
Giả sử bạn gửi 10 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất hàng năm là 5%. Trong trường hợp này, sau một năm, bạn sẽ nhận lại 10 triệu đồng ban đầu cùng với lãi suất là 5% của số tiền gốc, tức là 500 nghìn đồng.
Tương tự, nếu bạn vay 10 triệu đồng từ ngân hàng với cùng mức lãi suất 5%, sau một năm, bạn sẽ phải trả lại 10 triệu đồng gốc cùng với khoản lãi suất cho vay là 5% (500 nghìn đồng).
4 Cách phân loại lãi suất
Theo giá trị thực của tiền lãi
Lãi suất thực
Lãi suất thực, hay còn được gọi là lãi suất hiệu quả, là lãi suất thực tế thu được dựa trên lãi suất danh nghĩa sau khi loại bỏ ảnh hưởng của tỷ lệ lạm phát. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị thực của khoản vay hoặc tiền gửi. Lãi suất thực giúp đo lường mức độ tăng trưởng thực tế hoặc mất giá của tiền tệ.
Lãi suất danh nghĩa
Lãi suất danh nghĩa là lãi suất được công bố và biểu thị cho sự tăng trưởng của tiền tệ sau một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Lãi suất này thường được sử dụng trong các hợp đồng tín dụng và được ghi rõ trên các công cụ nợ. Tuy nhiên, lãi suất danh nghĩa không tính đến tác động của lạm phát hoặc thay đổi sức mua của tiền tệ.
Theo tính chất của khoản vay
Lãi suất cơ bản
Lãi suất cơ bản là mức lãi suất tối thiểu được Ngân hàng Nhà Nước áp dụng cho đồng tiền trong nước. Từ đó, các tổ chức tín dụng sẽ định ra từng mức lãi suất phù hợp cho từng hoạt động kinh doanh và dịch vụ tín dụng khác.
Lãi suất tiền gửi ngân hàng
Lãi suất tiền gửi ngân hàng là mức lãi suất mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trả cho khách hàng khi gửi tiền tại đó, bao gồm tiền gửi tiết kiệm, tiền thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn, và nhiều loại tiền khác. Mức lãi suất này phụ thuộc vào loại tiền, số tiền, kỳ hạn và thời gian gửi của khách hàng.
Lãi suất tín dụng
Lãi suất tín dụng là mức lãi suất mà người vay phải trả cho ngân hàng khi vay tiền. Mức lãi suất này được ảnh hưởng bởi loại hình vay, mức độ quan hệ và thỏa thuận giữa hai bên.
Lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước. Mức lãi suất này dựa trên nhu cầu của các ngân hàng thương mại khi cần sử dụng tiền mặt hoặc không đủ tiền mặt để dự trữ.
Lãi suất tái chiết khấu
Lãi suất tái chiết khấu cũng được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước. Mức lãi suất này dựa trên các giấy tờ có giá trị ngắn hạn khi đến hạn thanh toán. Mức lãi suất này phụ thuộc vào giá trị của giấy tờ hoặc khả năng thanh toán.
Lãi suất liên ngân hàng
Lãi suất liên ngân hàng là mức lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi cho vay và vay trên thị trường tài chính. Mức lãi suất này được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước tùy theo tỷ trọng sử dụng vốn và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
Theo tính linh hoạt của lãi suất
Lãi suất cố định
Lãi suất cố định là mức lãi suất đã được ngân hàng và khách hàng thỏa thuận và được duy trì không thay đổi trong suốt quá trình vay. Lãi suất cố định thích hợp cho các khoản vay dài hạn và không bị ảnh hưởng bởi biến động của thị trường. Điều này mang lại sự ổn định và dễ dàng dự tính cho cả bên vay và bên cho vay.
Lãi suất thả nổi
Lãi suất thả nổi thay đổi theo biến động của thị trường trong suốt thời gian vay. Rủi ro và lợi nhuận được chia đều cho cả bên vay và bên cho vay. Khi thị trường có sự biến động, lãi suất thả nổi sẽ điều chỉnh tương ứng. Điều này có thể mang lại cơ hội tận dụng lợi ích từ việc giảm lãi suất, nhưng cũng có thể đồng nghĩa với việc tăng chi phí lãi suất nếu thị trường có sự tăng trưởng không lường trước. Lãi suất thả nổi đòi hỏi sự quan sát và linh hoạt để điều chỉnh cho phù hợp với biến động thị trường.
Theo cách tính lãi suất
Lãi suất đơn
Lãi suất đơn được tính dựa trên số vốn ban đầu trong suốt kỳ hạn vay. Khi vay trong thời gian dài, mức lãi suất đơn sẽ tăng lên. Điều này thể hiện sự phản ánh của thời gian vay và nguyên tắc rằng một khoản vay kéo dài cần đền bù thêm cho khả năng rủi ro và sự mất giá của tiền trong thời gian dài.
Lãi suất kép
Lãi suất kép được tính dựa trên giá trị đầu tư của tiền gốc cộng dồn với tiền lãi tích lũy trong các thời kỳ vay. Đây là một phương pháp tính lãi suất phức tạp hơn, nhưng nó cho phép tính toán công bằng hơn với việc tính toán lãi suất dựa trên số vốn ban đầu và lãi suất cố định. Lãi suất kép cho phép tính toán lợi nhuận từ việc tái đầu tư lãi suất và tích lũy lợi ích theo thời gian, mang lại một khía cạnh thu hút đối với các khoản vay kéo dài.
4 Yếu tố chính tác động tới sự tăng giảm lãi suất
Cung – cầu tiền tệ
Lãi suất tương tự như giá cả sử dụng của vốn vay, sẽ thay đổi theo sự biến đổi của cung cầu tiền tệ. Khi cung tiền ít hơn so với cầu tiền, lãi suất có xu hướng tăng lên do tính khan hiếm của vốn. Ngược lại, khi cung tiền dồi dào hơn cầu tiền, lãi suất có xu hướng giảm xuống.
Tuy nhiên, chính phủ và ngân hàng trung ương có thể can thiệp và quy định mức lãi suất cụ thể để đáp ứng các mục tiêu kinh tế. Sự can thiệp này có thể được thực hiện để điều chỉnh cung cầu tiền tệ và duy trì ổn định thị trường vốn.
Lạm phát
Khi lạm phát tăng, giá trị của tiền mặt giảm đi, và điều này ảnh hưởng đến lãi suất. Với giá trị tiền giảm, các nhà đầu tư sẽ đòi hỏi lãi suất cao hơn để bù đắp cho việc giảm giá trị của tiền. Điều này có nghĩa là lạm phát tăng lên thì lãi suất cũng sẽ tăng theo.
Như vậy khi lạm phát tăng cao, lãi suất sẽ tăng lên nhằm bảo đảm rằng giá trị tiền gửi hoặc vay không bị mất mát quá nhiều do tác động của lạm phát. Điều này cũng có tác động đáng kể đến quyết định đầu tư và tiêu dùng của các cá nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế.
Nền kinh tế
Khi nền kinh tế ổn định và đang trong đà tăng trưởng, người dân có xu hướng đầu tư hoặc gửi tiền vào các cơ chế sinh lãi hơn là để tiết kiệm.
Khi người dân có nhu cầu đầu tư và gửi tiền vào các cơ chế sinh lãi, cung tiền cho vay sẽ tăng lên. Điều này có tác động trực tiếp đến lãi suất, khiến lãi suất giảm xuống. Sự giảm lãi suất này sẽ tiếp tục tác động đến mức cầu tiền tệ trong nền kinh tế.
Chính sách của Nhà nước
Khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất cho thấy tình trạng lạm phát đang tăng lên. Do đó lãi suất cũng tăng theo. Điều này nhằm kiềm chế sự gia tăng của lạm phát và duy trì sự ổn định trong nền kinh tế.
Tuy nhiên, khi Nhà nước áp dụng chính sách giảm lãi suất, mục tiêu sẽ là khuyến khích tăng trưởng kinh tế và giảm tình trạng thất nghiệp. Thông qua việc giảm lãi suất, người dân và doanh nghiệp được kích thích tiêu dùng và đầu tư hơn. Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi cho vay vốn và giảm gánh nặng của khoản lãi suất đối với người vay.
Tác động của lãi suất đối với nền kinh tế thị trường
Tác động của lãi suất đến nền kinh tế thị trường rất đa dạng và có ảnh hưởng sâu sắc. Dưới đây là một số tác động quan trọng của lãi suất trong môi trường kinh tế:
Hiệu ứng trên giá trị tiền tệ và xuất nhập khẩu
Lãi suất cao sẽ làm tăng giá trị của đồng tiền trong nước so với các quốc gia khác. Điều này có thể thu hút nhiều nguồn đầu tư nước ngoài và tăng cường xuất khẩu. Ngược lại, lãi suất thấp sẽ làm giảm giá trị tiền tệ, tạo điều kiện thuận lợi cho nhập khẩu.
Ảnh hưởng lên khả năng vay vốn
Lãi suất cao làm tăng chi phí vay và giảm khả năng trả nợ của người vay. Do đó, người đi vay cần xem xét kỹ lưỡng trước khi vay một khoản tiền. Lãi suất cũng ảnh hưởng đến khả năng tiêu dùng và đầu tư của cá nhân và doanh nghiệp.
Tác động đến hoạt động kinh doanh
Lãi suất cao làm tăng chi phí vay cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng giảm chi phí vay cho tiền gửi ngân hàng. Điều này thúc đẩy khả năng tăng trưởng và tạo điều kiện tăng lương cho người lao động. Lãi suất cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và mua sắm của các doanh nghiệp.
Tác động đến thị trường chứng khoán
Khi lãi suất tăng, các nhà đầu tư có xu hướng chuyển từ cổ phiếu sang các khoản tiền gửi ngân hàng có lãi suất cao hơn. Điều này có khả năng làm giảm giá trị cổ phiếu. Ngược lại, khi lãi suất giảm, nhà đầu tư muốn tìm cổ phiếu có tiềm năng sinh lợi cao hơn, làm tăng giá trị cổ phiếu.
Lời kết
Hy vọng các thông tin mà Chúng tôi chia sẻ sẽ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về khái niệm lãi suất là gì. Việc nắm bắt đúng khái niệm lãi suất và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp nhà đầu tư xác định được chính sách đầu tư tài chính hiệu quả và có logic. Điều này sẽ đảm bảo rằng quyết định đầu tư được đưa ra dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về lãi suất và tiềm năng của thị trường.


